Mục lục

Retail Là Gì? Các Loại Hình Bán Lẻ Phổ Biến Tại Việt Nam

Retail là gì? Retail vốn dĩ không còn quá xa lạ với nhiều người nữa vì sự phổ biến của hình thức bán hàng này trong lĩnh vực kinh doanh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ được bản chất của Retail và tầm quan trọng mà hình thức bán hàng này mang lại. Sau đây, ATPWeb sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về Retail và các loại hình bán lẻ tại Việt Nam.

Screenshot 1 3 ATPWeb - Khởi Tạo Ngôi Nhà Online

I. Tổng quan về Retail

1. Retail là gì?

Retail là một ngành công nghiệp hoặc hình thức kinh doanh dựa trên việc mua hàng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp và bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối. Nó thường được thực hiện thông qua các cửa hàng bán lẻ, siêu thị, cửa hàng trực tuyến và các hình thức kinh doanh khác nhằm cung cấp hàng hóa và dịch vụ trực tiếp cho khách hàng. Ngành bán lẻ bao gồm nhiều lĩnh vực như bán lẻ thực phẩm, bán lẻ đồ điện tử, bán lẻ thời trang, bán lẻ đồ gia dụng và nhiều lĩnh vực khác.

2. Lịch sử hình thành Retail

Lĩnh vực bán lẻ xuất hiện từ thời kỳ cổ đại, khi mọi người thường giao dịch và trao đổi hàng hóa thông qua các giao thương trực tiếp. Các chợ và khu buôn bán là những nơi quan trọng để mua bán và trao đổi hàng hóa. Với sự phát triển của công nghiệp và nền kinh tế trong thời kỳ Cách mạng công nghiệp đã thúc đẩy lĩnh vực bán lẻ trở nên phát triển mạnh mẽ. Các cửa hàng bán lẻ truyền thống được thành lập ở các khu vực đô thị, trong đó các chủ cửa hàng bán các mặt hàng đa dạng để phục vụ nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.

Và với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và internet, ngành bán lẻ đã trải qua sự biến đổi lớn. Mua sắm trực tuyến và các nền tảng thương mại điện tử đã xuất hiện, cho phép người tiêu dùng mua hàng trực tuyến và tiếp cận với hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới. Các công ty bán lẻ cũng đã phải thích nghi và phát triển các chiến lược kinh doanh trực tuyến để cạnh tranh trên thị trường.

Trong quá trình phát triển, lĩnh vực retail đã trở thành một ngành công nghiệp lớn với sự đa dạng về mô hình kinh doanh, từ cửa hàng truyền thống đến siêu thị, trung tâm mua sắm và thương mại điện tử. Lịch sử hình thành retail thể hiện sự thay đổi của xã hội và nhu cầu tiêu dùng, cùng với sự phát triển của công nghệ và xu hướng kinh doanh.

II. Tầm quan trọng của Retail trên thị trường

Tầm quan trọng của Retail trên thị trường

  • Thúc đẩy phát triển kinh tế tổng thể: Retail là một ngành công nghiệp lớn và đóng góp quan trọng vào kinh tế của một quốc gia. Nó tạo ra nhiều việc làm cho người lao động, tăng thu nhập và đóng góp vào GDP.
  • Retail cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng. Nó đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hàng ngày của con người, từ thực phẩm, quần áo, đồ gia dụng đến dịch vụ vui chơi, giải trí. Retail mang đến sự tiện lợi và lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng, đáp ứng các nhu cầu và mong muốn của họ.
  • Xây dựng thương hiệu và tạo trải nghiệm khách hàng: Retail là nơi mà các thương hiệu có thể tương tác trực tiếp với khách hàng. Nhà bán lẻ không chỉ bán hàng mà còn xây dựng hình ảnh thương hiệu, tạo ra trải nghiệm mua sắm và tương tác với khách hàng. Điều này giúp thương hiệu tạo dựng lòng tin, trung thực và tạo sự kết nối với khách hàng tốt hơn.
  • Cạnh tranh và phát triển thị trường: Lĩnh vực retail đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự cạnh tranh trên thị trường. Các doanh nghiệp bán lẻ cạnh tranh với nhau để thu hút khách hàng và tăng trưởng doanh số. Sự cạnh tranh này thúc đẩy sự phát triển và đổi mới trong lĩnh vực retail.

III. Mô hình Retail và chuỗi cung ứng bán hàng

Mô hình Retail cơ bản bao gồm ba phần tử chính: nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng. Dưới đây là khai thác ý chi tiết về mỗi phần tử trong mô hình này:

Mô hình Retail và chuỗi cung ứng bán hàng

  • Nhà sản xuất: Nhà sản xuất là bên sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm. Họ có nhiệm vụ chế tạo hoặc sản xuất hàng hóa từ nguyên liệu và thành phần cần thiết. Nhà sản xuất có thể là các công ty sản xuất, xưởng sản xuất, nông dân, nhà máy, nghệ nhân, và các đơn vị khác. Vai trò của nhà sản xuất là tạo ra sản phẩm và đưa chúng vào thị trường để tiếp cận với người tiêu dùng.
  • Nhà bán lẻ: Nhà bán lẻ là bên trung gian giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng. Nhà bán lẻ mua hàng hóa từ nhà sản xuất hoặc nhà phân phối và tiếp tục bán lại cho người tiêu dùng cuối cùng. Các nhà bán lẻ có thể là các cửa hàng vật lý, siêu thị, chuỗi cửa hàng, trang web bán hàng trực tuyến và các nền tảng thương mại điện tử khác. Vai trò của nhà bán lẻ là cung cấp địa điểm, kênh tiếp cận và dịch vụ tốt cho người tiêu dùng để mua sản phẩm.
  • Người tiêu dùng: Người tiêu dùng là cá nhân hoặc tổ chức cuối cùng mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ. Họ là những người có nhu cầu và mong muốn sở hữu hoặc sử dụng sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất và nhà bán lẻ. Vai trò của người tiêu dùng là lựa chọn, mua và sử dụng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc tổ chức.

Mô hình Retail tạo ra một quy trình liên kết giữa nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng. Qua mỗi giai đoạn trong mô hình, giá trị và thông tin về sản phẩm được truyền tải và trao đổi để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng.

IV. Các loại hình bán lẻ tại Việt Nam

1. Mô hình cửa hàng bán lẻ 

Các cửa hàng bán lẻ thường cung cấp một loạt các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của cá nhân và gia đình. Đồng thời, các cửa hàng này sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để quảng bá và tăng doanh thu một cách nhanh chóng. Mặc dù vậy, nhiều cửa hàng bán lẻ vẫn chuyên kinh doanh các sản phẩm đặc biệt như đồ dùng văn phòng, máy tính, vật liệu xây dựng, thiết bị điện tử và nhiều hơn nữa.

Mô hình cửa hàng bán lẻ 

Qua mô hình kinh doanh này, khách hàng có thể tìm thấy đa dạng sản phẩm tại các cửa hàng bán lẻ, đồng thời cửa hàng cũng tạo điều kiện để quảng bá sản phẩm thông qua các phương tiện truyền thông. Điều này giúp nâng cao lợi nhuận và tạo sự thuận tiện cho khách hàng khi mua sắm.

2. Mô hình bán lẻ không qua cửa hàng

Mô hình kinh doanh bán lẻ không qua cửa hàng là một hình thức kinh doanh không sở hữu cửa hàng cố định. Thay vào đó, giao dịch chủ yếu diễn ra thông qua internet, máy bán hàng hoặc quầy lưu động. Điểm khác biệt của mô hình này là không có vị trí cố định để trưng bày sản phẩm.

Mô hình này mang lại nhiều ưu điểm, ví dụ như không cần nhập hàng và lưu trữ lượng hàng lớn. Bạn có thể chỉ nhập một số mẫu hàng để khách hàng xem trước, và khi khách hàng đặt hàng, bạn sẽ liên hệ với nhà cung cấp để nhập hàng cho khách hàng. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hàng tồn kho và tiết kiệm chi phí vận chuyển.

Mô hình kinh doanh bán lẻ này tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm mua hàng thuận tiện và nhanh chóng cho khách hàng thông qua các kênh trực tuyến hoặc cung cấp dịch vụ bán hàng di động. Bằng cách tận dụng công nghệ và các phương thức giao dịch linh hoạt, mô hình này mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho khách hàng và doanh nghiệp.

3. Mô hình kinh doanh thông qua bưu chính

Mô hình kinh doanh thông qua bưu chính là một hình thức kinh doanh quen thuộc cho những khách hàng ở xa khu vực mua sắm, người lớn tuổi hoặc những người không thích mua sắm trực tuyến. Trong mô hình này, người bán hàng đầu tư vào thiết kế và in catalog/tờ rơi, sau đó gửi đến khách hàng để họ lựa chọn và mua sắm sản phẩm. Khách hàng có thể mua hàng thông qua điện thoại hoặc trực tuyến qua website, sau đó đơn hàng sẽ được gửi đi qua dịch vụ bưu chính.

Mô hình kinh doanh thông qua bưu chính thường áp dụng cho các sản phẩm thông thường, hàng hóa chuyên biệt, hàng độc đáo và hàng hóa đặt mua dài hạn. Hình thức này không đòi hỏi người bán hàng phải đầu tư vào mở văn phòng, thuê cửa hàng hoặc nhà kho. Điều này giúp giảm thiểu chi phí cố định và tăng tính linh hoạt cho doanh nghiệp.

Mô hình kinh doanh thông qua bưu chính

Mô hình kinh doanh thông qua bưu chính tận dụng sự tiện lợi và rộng rãi của dịch vụ bưu chính để mang đến trải nghiệm mua sắm thuận tiện cho khách hàng. Qua đường bưu điện, khách hàng có thể nhận được hàng hóa trực tiếp tại địa chỉ của mình mà không cần phải di chuyển hoặc đến cửa hàng trực tiếp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng cho khách hàng và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường xa.

4. Mô hình chuyên biệt

Hiện nay, mô hình cửa hàng bán lẻ chuyên biệt vẫn thu hút được lượng khách hàng riêng bởi khả năng mang đến sự ấm cúng, gần gũi và cung cấp đa dạng mẫu mã, chủng loại sản phẩm chuyên dụng. Đặc điểm chung của các cửa hàng chuyên biệt là diện tích nhỏ, ít nhân viên, và thậm chí có những cửa hàng do chính chủ kinh doanh và đảm nhiệm vai trò nhân viên bán hàng.

Mô hình chuyên biệt không đòi hỏi sử dụng nhiều thiết bị để vận hành, chỉ cần tận dụng phần mềm quản lý bán hàng là đủ. Điều này giúp giảm chi phí đầu tư cơ sở vật chất và tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ.

Các cửa hàng chuyên biệt thường đầu tư vào các tiện ích và dịch vụ phù hợp như không gian thiết kế đẹp mắt, trang trí sáng tạo, dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và phục vụ tận tâm. Nhờ vậy, khách hàng có cảm giác được chăm sóc và tận hưởng trải nghiệm mua sắm độc đáo và đặc biệt.

5. Mô hình bán hàng online

Mô hình bán hàng online đã mang đến những thay đổi đáng kể trong ngành bán lẻ (retail) khi internet xuất hiện. Bằng cách kết nối người bán với thị trường người tiêu dùng nhanh chóng, bán hàng online đem lại hiệu quả cao và khả năng mở rộng thị trường khách hàng.

Mô hình bán hàng online

Hiện nay, hầu hết các cửa hàng đều kinh doanh trên các kênh thương mại điện tử và sử dụng mạng xã hội như một phương tiện quan trọng để tiếp cận khách hàng. Mô hình bán hàng online cho phép doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh, tăng trưởng lợi nhuận nhanh chóng và đáp ứng nhu cầu mua sắm của khách hàng một cách thuận tiện và linh hoạt.

Nhiều doanh nghiệp cũng vận hành song song cả hai hình thức kinh doanh offline và online để tận dụng được cơ hội và đa dạng hoá kênh tiếp thị và bán hàng.

V. Một số phần mềm phổ biến phục vụ cho ngành bán lẻ

Hiện nay có nhiều dạng phần mềm bán lẻ được sử dụng hô trợ trong việc kinh doanh. Dưới đây là một số dạng phần mềm khá phổ biến phổ biến được sử dụng rộng rãi tại các doanh nghiệp:

Một số phần mềm phổ biến phục vụ cho ngành bán lẻ

  • Phần mềm quản lý điểm bán hàng (Point of Sale – POS): Đây là loại phần mềm được sử dụng để quản lý quy trình bán hàng và thanh toán tại điểm bán hàng. POS thông thường bao gồm các tính năng như quản lý hàng hóa, tính toán giá bán, quản lý kho, xử lý thanh toán, và tạo báo cáo.
  • Phần mềm quản lý kho hàng (Inventory Management): Đây là loại phần mềm giúp quản lý và kiểm soát hàng tồn kho của cửa hàng bán lẻ. Nó giúp theo dõi số lượng hàng hóa có sẵn, định vị vị trí hàng hóa, xác định hàng tồn kho, và tạo các báo cáo liên quan đến kho hàng.
  • Phần mềm quản lý khách hàng (Customer Relationship Management – CRM): Đây là loại phần mềm giúp quản lý thông tin khách hàng và tương tác với khách hàng. CRM giúp thu thập dữ liệu khách hàng, phân tích hành vi mua sắm, cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt hơn và tạo ra chiến lược tiếp thị đích đáng cho khách hàng.
  • Phần mềm quản lý website và bán hàng trực tuyến (eCommerce): Đối với các doanh nghiệp bán lẻ có hoạt động trực tuyến, phần mềm quản lý website và bán hàng trực tuyến là cần thiết. Nó giúp xây dựng và quản lý website bán hàng, quản lý sản phẩm, quản lý đơn hàng, xử lý thanh toán trực tuyến và tạo ra trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận tiện cho khách hàng.
  • Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM): Đối với các doanh nghiệp bán lẻ có quy mô lớn và hệ thống chuỗi cung ứng phức tạp, phần mềm quản lý chuỗi cung ứng giúp quản lý và tối ưu hóa quy trình từ nhà cung cấp đến khách hàng, bao gồm quản lý đặt hàng, vận chuyển, lưu trữ và quản lý thông tin liên quan.
  • Phần mềm quản lý thương mại điện tử (Enterprise Resource Planning – ERP): Đây là loại phần mềm tích hợp hệ thống quản lý toàn diện, bao gồm quản lý kho, quản lý tài chính, quản lý nhân sự và quản lý khách hàng. ERP giúp tăng cường hiệu suất và tính toàn vẹn của hoạt động kinh doanh bán lẻ.

VI. Một số thuật ngữ phổ biến trong ngành bán lẻ

1. Retail Strategy

Chiến lược bán lẻ (Retail Strategy) là một kế hoạch hoặc hướng dẫn chi tiết về cách một doanh nghiệp bán lẻ sẽ tiếp cận và tương tác với khách hàng, quản lý cửa hàng, và đạt được mục tiêu kinh doanh của mình. Nó là một kế hoạch toàn diện nhằm xác định các quyết định chiến lược và hướng dẫn thực hiện nhằm tạo ra giá trị và tạo ra lợi nhuận trong môi trường bán lẻ cạnh tranh.

Để xây dựng Retail Strategy, các nhà kinh doanh thường tiến hành nghiên cứu thị trường rộng và sâu, phân tích các cơ hội và xu hướng trong môi trường kinh doanh. Họ cũng đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp thông qua phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats). Các quyết định chiến lược được đưa ra sau quá trình này, nhằm tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức trong ngành bán lẻ.

Mục tiêu của Retail Strategy là xây dựng một hệ thống bán lẻ hiệu quả và cung cấp giá trị cao cho khách hàng. Chiến lược này có thể bao gồm các yếu tố như vị trí cửa hàng, mô hình bán lẻ, mix sản phẩm, giá cả, dịch vụ khách hàng, tiếp thị và quảng cáo, quản lý kho hàng, công nghệ và đổi mới. Một Retail Strategy thành công giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh và mang lại sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong ngành bán lẻ.

2. Retail Marketing

Retail Marketing là một khái niệm trong ngành bán lẻ, nó liên quan đến các hoạt động marketing được thực hiện trong các doanh nghiệp bán lẻ. Retail Marketing tập trung vào việc tạo ra và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, tăng cường nhận diện thương hiệu và tăng doanh số bán hàng trong môi trường bán lẻ.

Các hoạt động marketing trong lĩnh vực bán lẻ thường được thực hiện theo mô hình Marketing Mix (4P) hoặc mô hình Truyền thông tích hợp (IMC). Người làm marketing trong lĩnh vực bán lẻ sẽ thực hiện các hoạt động liên quan đến chiến lược giá cả, chương trình khuyến mãi, kênh phân phối, phát triển sản phẩm, quảng cáo, email marketing và nhiều hoạt động khác nhằm tạo dựng và tăng cường sự tương tác với khách hàng.

Mục tiêu của Retail Marketing là tạo ra những trải nghiệm mua sắm đáng nhớ cho khách hàng, thu hút sự quan tâm và tạo lòng tin tưởng trong khách hàng. Các hoạt động marketing trong lĩnh vực bán lẻ được thiết kế để tạo ra sự khác biệt và ưu điểm cạnh tranh, tăng cường tương tác và gắn kết với khách hàng, và đạt được hiệu quả kinh doanh trong môi trường bán lẻ cạnh tranh ngày nay.

3. Retail Store

Retail Store là một thuật ngữ trong lĩnh vực bán lẻ, nó chỉ đến một cửa hàng bán lẻ cụ thể nơi mà hàng hóa và sản phẩm được trưng bày và bán cho khách hàng cuối. Retail Store có thể là các cửa hàng vật liệu xây dựng, siêu thị, cửa hàng thời trang, cửa hàng điện tử, cửa hàng thực phẩm, cửa hàng tiện lợi, cửa hàng đồ gia dụng và nhiều loại cửa hàng khác.

Retail Store là nơi mà khách hàng có thể tới, xem và mua sắm các sản phẩm trực tiếp từ nguồn cung cấp. Đây cũng là nơi thường tạo ra không gian bày trí và trưng bày hàng hóa thu hút để khách hàng có thể khám phá và mua hàng.

4. Giá Retail

Giá Retail là giá bán lẻ, tức là giá mà sản phẩm hoặc dịch vụ được bán cho khách hàng cuối cùng trong quá trình mua sắm. Đây là giá mà khách hàng trực tiếp trả tiền để sở hữu sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ.

Giá Retail thường bao gồm các yếu tố như giá thành sản phẩm, lợi nhuận mong muốn của doanh nghiệp, các chi phí phân phối và quảng cáo, cũng như các yếu tố thị trường như cạnh tranh và sự cầu cụ thể của khách hàng. Giá Retail được xác định bởi doanh nghiệp bán lẻ dựa trên các yếu tố này và có thể thay đổi theo thời gian và điều kiện thị trường.

5. Retail Sales

Retail Sales là hoạt động bán hàng trực tiếp cho khách hàng cuối cùng trong lĩnh vực bán lẻ. Đây là quá trình tiếp cận, tư vấn và thực hiện giao dịch mua sắm sản phẩm hoặc dịch vụ tại các cửa hàng bán lẻ.

Retail Sales có thể bao gồm các hoạt động như tư vấn khách hàng, giới thiệu sản phẩm, xử lý đơn hàng, quản lý thanh toán và cung cấp dịch vụ hậu mãi. Mục tiêu của Retail Sales là tạo ra doanh số bán hàng, tăng thu nhập và tạo trải nghiệm tích cực cho khách hàng.

6. Physical Retail

Physical Retail (Brick-and-Mortar Retail), đề cập đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống hoạt động vật chất, tức là các cửa hàng có địa điểm vật lý, thường được xây dựng và thiết kế để tiếp nhận và phục vụ khách hàng trực tiếp. Physical Retail bao gồm các cửa hàng, siêu thị, cửa hàng mẹ và bé, cửa hàng thời trang, cửa hàng đồ điện tử và nhiều loại cửa hàng khác nằm trong không gian vật lý.

Khách hàng có thể tới cửa hàng để xem và mua sản phẩm, tương tác trực tiếp với nhân viên bán hàng và trải nghiệm môi trường mua sắm trực tiếp. Physical Retail thường cần đầu tư vào việc quản lý kho hàng, quầy thu ngân, thiết kế cửa hàng và tạo trải nghiệm mua sắm tốt cho khách hàng trong không gian vật lý.

7. Never Pay Retail

Nguyên tắc “Never Pay Retail” thường đề cao việc tìm kiếm các khuyến mãi, giảm giá hoặc cách thức mua sắm thông minh để tiết kiệm nhất. Điều này có thể bao gồm việc mua hàng trong các chương trình giảm giá, sử dụng phiếu giảm giá, tham gia vào các chương trình thành viên hoặc tìm kiếm các kênh mua sắm trực tuyến với giá ưu đãi.

Mục tiêu của nguyên tắc này là tiết kiệm tiền và tận dụng các cơ hội để mua hàng với giá tốt hơn so với giá bán lẻ thông thường.

8. Retail Management

Retail management là quá trình quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực bán lẻ. Nó bao gồm các công việc quản lý và giám sát các hoạt động hàng ngày của cửa hàng bán lẻ, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận.

Retail management đòi hỏi các kỹ năng và kiến thức đa dạng, bao gồm quản lý nhân sự, kho hàng, hàng hóa, doanh thu và chi phí, quản lý bán hàng, marketing, và phục vụ khách hàng. Nhiệm vụ chính của retail management là đảm bảo rằng cửa hàng hoạt động trơn tru, đáp ứng nhu cầu của khách hàng, tạo ra trải nghiệm mua sắm tốt và tối ưu hóa lợi nhuận.

Mục tiêu của retail management là tăng cường hiệu quả kinh doanh, tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng và đạt được lợi nhuận cao trong lĩnh vực bán lẻ.

9. Retail Audit

Retail Audit là quá trình kiểm tra, đánh giá và giám sát các hoạt động bán lẻ của một doanh nghiệp trong môi trường bán lẻ. Nó được thực hiện để đo lường hiệu quả hoạt động bán lẻ, đánh giá tuân thủ các quy trình, tiêu chuẩn và chính sách của doanh nghiệp, và đảm bảo rằng các hoạt động bán lẻ đang diễn ra theo các chuẩn mực và tiêu chí xác định.

Retail Audit có thể bao gồm việc kiểm tra các yếu tố như hiển thị sản phẩm, quầy thu ngân, giá cả, quản lý kho, quy trình bán hàng, dịch vụ khách hàng, chất lượng sản phẩm và các hoạt động tiếp thị. Nó có thể được thực hiện bởi các bộ phận nội bộ của doanh nghiệp hoặc bởi bên thứ ba chuyên nghiệp như công ty tư vấn hoặc tổ chức nghiên cứu thị trường.

VII. Làm thế nào để kinh doanh hình thức bán lẻ thành công?

Thực chất thành công trong kinh doanh hình thức bán lẻ đòi hỏi sự tập trung vào khách hàng, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, quản lý hiệu quả và đổi mới liên tục để tạo ra sự khác biệt và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sau đây là những tiêu chí cơ bản để bạn thành công khi bắt đầu kinh doanh với hình thức bán lẻ.

Làm thế nào để kinh doanh hình thức bán lẻ thành công?

  • Tạo dựng thương hiệu: Xây dựng và quảng bá thương hiệu để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng.
  • Xây dựng đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp: Đào tạo và phát triển đội ngũ bán hàng để thuyết phục khách hàng và tạo lòng tin.
  • Khảo sát, tiếp nhận ý kiến của khách hàng: Lắng nghe ý kiến và trải nghiệm của khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ và sản phẩm.
  • Tối ưu công nghệ: Sử dụng công nghệ để quản lý hiệu quả, thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng để tăng cường tương tác và chăm sóc khách hàng.
  • Quản trị bán lẻ bằng công nghệ: Sử dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình quản lý bán lẻ và cải thiện hiệu suất hoạt động.
  • Sử dụng kênh bán lẻ trực tuyến: Tận dụng sự phát triển của kênh bán lẻ trực tuyến, bao gồm website, fanpage, hotline và các sàn thương mại điện tử để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng.
  • Áp dụng phương thức thanh toán đa dạng: Cung cấp các phương thức thanh toán linh hoạt và tiện lợi, bao gồm tiền mặt, thẻ, ví điện tử và mã QR để đáp ứng nhu cầu và thuận tiện cho khách hàng.

VIII. Các câu hỏi thường gặp về Retail

1. Sự khác biệt giữa Retail (Retailer) và Wholesaling (Wholesaler) là gì?

  • Đối tượng khách hàng: Retailer phục vụ khách hàng cuối cùng, trong khi Wholesaler phục vụ các nhà bán lẻ và doanh nghiệp khác.
  • Số lượng mua hàng: Retailer thường mua hàng theo số lượng nhỏ và phân phối trực tiếp cho người tiêu dùng, trong khi nhà buôn mua hàng theo số lượng lớn và bán lại cho các đơn vị bán lẻ.
  • Mức độ tiếp xúc với khách hàng: Retailer xúc trực tiếp với khách hàng cuối cùng và cung cấp dịch vụ trực tiếp cho họ, trong khi Wholesaler không tiếp xúc trực tiếp với người tiêu dùng và không cung cấp dịch vụ trực tiếp cho họ.
  • Quy mô kinh doanh: Retail thường hoạt động trên quy mô nhỏ hơn và tập trung vào nhu cầu tiêu dùng cá nhân, trong khi Wholesaling hoạt động trên quy mô lớn hơn và tập trung vào việc cung cấp hàng hóa cho các doanh nghiệp khác.

Có thể nói Retail là hoạt động bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, trong khi Wholesaling là hoạt động bán hàng buôn sỉ cho các nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp khác.

2. Sự khác biệt giữa FMCG và Retail là gì?

  • Phạm vi sản phẩm: FMCG là danh mục các sản phẩm tiêu dùng nhanh chóng và thông dụng, trong khi Retail là hoạt động bán hàng trực tiếp và có thể bao gồm các sản phẩm từ nhiều ngành hàng khác nhau, bao gồm cả FMCG.
  • Cấu trúc thị trường: FMCG là một ngành công nghiệp, trong khi Retail là hoạt động kinh doanh.
  • Vai trò trong chuỗi cung ứng: FMCG đại diện cho các sản phẩm được tiêu dùng cuối cùng, trong khi Retailers là người trung gian giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng.
  • Mục tiêu khách hàng: FMCG phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng hàng ngày của người tiêu dùng, trong khi Retail phục vụ cho nhu cầu mua sắm của khách hàng cuối cùng.

FMCG là danh mục các sản phẩm tiêu dùng nhanh chóng, trong khi Retail là hoạt động bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng và có thể bao gồm cả FMCG trong danh sách sản phẩm của mình.

3. Sự khác biệt giữa CPG và Retail là gì?

  • Retail: Retail đề cập đến hoạt động kinh doanh liên quan đến việc bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng. Các doanh nghiệp bán lẻ bao gồm các cửa hàng, siêu thị, chuỗi cửa hàng, trang web bán lẻ,… Retail tập trung vào quy trình bán hàng, quảng cáo, trưng bày sản phẩm và cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
  • CPG (Consumer Packaged Goods): CPG đề cập đến các loại hàng hoá tiêu dùng được đóng gói và bán trực tiếp cho người tiêu dùng. Đây là các sản phẩm hàng ngày mà người tiêu dùng mua và sử dụng thường xuyên, bao gồm thực phẩm, đồ uống, sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồ gia dụng và nhiều loại sản phẩm khác. CPG không chỉ bao gồm các sản phẩm bán lẻ, mà còn bao gồm các sản phẩm bán buôn và trong ngành công nghiệp.

Nói tóm lại, Retail là hoạt động kinh doanh liên quan đến việc bán hàng trực tiếp cho khách hàng cuối cùng, trong khi CPG là các loại hàng hoá tiêu dùng được đóng gói và bán trực tiếp cho người tiêu dùng. Retail tập trung vào quy trình bán hàng và dịch vụ khách hàng, trong khi CPG tập trung vào các loại sản phẩm tiêu dùng.

Tổng kết

Bài viết vừa rồi đã giúp bạn hiểu rõ về khái niệm Retail là gì? Hi vọng bài viết từ ATPWeb sẽ giúp bạn tích lũy được những kiến thức bổ ích về các loại hình bán lẻ trong kinh doanh. Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem bài viết, chúc bạn thành công!

ATPWEB – Xây dựng ngôi nhà Online

Liên hệ:

Đánh giá bài viết post

LIÊN HỆ TƯ VẤN

Thiết Kế Web
BLOG
Đăng ký tư vấn
Thiết kế website
Đồng hành cùng ATP WEB

Đăng ký tư vấn Thiết kế website