Thuật ngữ 2FA là gì? Chắc hẳn thuật ngữ này còn khá xa lạ với nhiều người, tuy nhiên nếu bạn biết thuật ngữ 2FA thì bạn sẽ biết đây chính là một trong những phương pháp xác thực tài khoản vô cùng phổ biến và gần gũi với mọi người dùng. Hãy cùng ATPWeb tìm hiểu chi tiết về 2FA kèm hướng dẫn kích hoạt 2FA nhé!
Phân loại các kiểu xác thực phổ biến nhất?
1. Xác thực một yếu tố (Single-factor authentication – SFA)
Là phương thức xác thực chỉ sử dụng một loại thông tin đơn lẻ để xác nhận danh tính người dùng. Thông thường, yếu tố duy nhất được sử dụng trong SFA là mật khẩu. Khi sử dụng SFA, người dùng chỉ cần cung cấp thông tin mật khẩu được thiết lập trước đó để đăng nhập vào tài khoản hoặc truy cập vào các hệ thống và dịch vụ trực tuyến.
Tuy SFA đơn giản và phổ biến, nhưng nó có hạn chế về mặt bảo mật. Nếu mật khẩu bị rò rỉ, đoán được hoặc người dùng sử dụng mật khẩu yếu, tài khoản của họ có thể bị tấn công và xâm nhập. Vì vậy, để tăng cường bảo mật, phương pháp xác thực hai yếu tố (2FA) đã được phát triển, yêu cầu người dùng cung cấp thêm một yếu tố xác thực bổ sung để đảm bảo tính xác thực cao hơn.
2. Xác thực hai yếu tố (Two-factor authentication – 2FA)
Là phương thức xác thực sử dụng hai yếu tố độc lập khác nhau để xác nhận danh tính người dùng. Thay vì chỉ sử dụng một mật khẩu, 2FA yêu cầu người dùng cung cấp hai thông tin xác thực khác nhau để truy cập vào tài khoản hoặc hệ thống.
Khi sử dụng 2FA, người dùng phải cung cấp cả hai yếu tố này để hoàn tất quá trình xác thực. Thông thường, sau khi nhập mật khẩu, người dùng sẽ nhận được một mã xác thực ngẫu nhiên (OTP – One-Time Password) qua tin nhắn SMS, ứng dụng di động, hoặc thiết bị mã hóa. Người dùng phải nhập mã OTP này để hoàn tất quá trình đăng nhập.
Phương thức 2FA cung cấp một lớp bảo mật bổ sung và tăng tính xác thực, làm khó khăn hơn cho kẻ tấn công xâm nhập vào tài khoản. Ngay cả khi mật khẩu bị đánh cắp, kẻ tấn công cũng cần có yếu tố xác thực bổ sung để truy cập vào tài khoản. Điều này cung cấp một mức độ bảo mật cao hơn và giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản trực tuyến của người dùng.
3. Xác thực đa yếu tố (Multi-factor authentication – MFA)
Là một phương pháp xác thực người dùng sử dụng không chỉ một yếu tố đơn lẻ, mà là sự kết hợp của hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau để xác nhận danh tính của người dùng
Bằng cách yêu cầu người dùng cung cấp ít nhất hai yếu tố khác nhau, MFA tạo ra một lớp bảo mật mạnh hơn so với việc sử dụng chỉ một yếu tố xác thực. Người dùng phải vượt qua các bước xác thực khác nhau để có quyền truy cập vào hệ thống hoặc dịch vụ, làm cho việc xâm nhập trái phép hoặc đánh cắp thông tin trở nên khó khăn hơn.
MFA đang được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực và các dịch vụ trực tuyến quan trọng, bao gồm ngân hàng trực tuyến, dịch vụ thanh toán trực tuyến, hệ thống quản lý đặc biệt, và các dịch vụ đòi hỏi tính bảo mật cao. Việc kết hợp nhiều yếu tố xác thực giúp bảo vệ thông tin cá nhân và đảm bảo rằng chỉ người dùng chính xác và hợp pháp mới có thể truy cập vào tài khoản hoặc hệ thống.
2FA là gì?
2FA (Two-factor authentication) là một phương thức xác thực hai yếu tố để tăng cường bảo mật đăng nhập và giao dịch trực tuyến. Nó yêu cầu người dùng cung cấp hai loại thông tin xác thực khác nhau để xác nhận danh tính của họ. Khi đăng nhập hoặc thực hiện giao dịch, người dùng phải cung cấp thông tin xác thực từ cả hai yếu tố trên để được xác nhận và truy cập vào tài khoản hoặc hoàn thành giao dịch.
Mỗi lần xác thực yêu cầu hai yếu tố đồng thời: thông tin người dùng tự đặt (PIN, mật khẩu) & thông tin người dùng nhận được từ đơn vị cung cấp dịch vụ (OTP, USB, Token, Grid Card…). Với hai yếu tố kết hợp, tin tặc sẽ không thể dễ dàng đánh cắp thông tin quan trọng được nữa, giúp việc bảo mật tài khoản của bạn tốt hơn. 2FA giúp bảo vệ tài khoản và thông tin cá nhân khỏi các cuộc tấn công trực tuyến, vì kẻ tấn công cần phải có cả hai yếu tố để xâm nhập hoặc giả mạo người dùng.
Ví dụ: Momo sử dụng công nghệ xác thực hai yếu tố (2FA) để đảm bảo tính an toàn khi bạn thực hiện việc đăng ký tài khoản mới, thay đổi thiết bị, hoặc đăng xuất và đăng nhập lại. Quá trình này yêu cầu bạn nhập mật khẩu và mã OTP được gửi qua tin nhắn SMS đến số điện thoại đã đăng ký Ví MoMo của bạn.
2. Cách thức hoạt động của 2FA
Xác thực hai yếu tố (2FA) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật tài khoản trước khi bạn đăng nhập. Hệ thống sẽ gửi mã code qua điện thoại và email của bạn để thực hiện xác thực. Bạn sẽ kiểm tra tin nhắn SMS hoặc mở email để lấy mã code và nhập vào ô xác thực 2FA. Chỉ khi bạn nhập đúng mã code 2FA, tài khoản mới có thể đăng nhập thành công.
Hiện nay, xác thực hai yếu tố 2FA được sử dụng rộng rãi trên mạng xã hội, ứng dụng hiện đại và các giao thức giao dịch tiền tệ trực tuyến. Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi hacker có thể lấy được mật khẩu của bạn, họ không thể xác thực mã code thông qua email và SMS cá nhân, tăng cường đáng kể tính bảo mật.
3. Các yếu tố xác thực 2FA phổ biến
Có nhiều yếu tố xác thực phổ biến được sử dụng trong quá trình xác thực người dùng trong 2FA (xác thực hai yếu tố). Dưới đây là một số yếu tố xác thực phổ biến:
- Mật khẩu: Mật khẩu là yếu tố xác thực đơn giản nhất và phổ biến nhất. Người dùng phải nhập mật khẩu chính xác để xác minh danh tính. Mật khẩu thường được yêu cầu là một chuỗi ký tự bí mật chỉ người dùng biết.
- Mã OTP (One-Time Password): Mã OTP là một mã xác thực chỉ có thể sử dụng một lần. Mã này thường được tạo ra thông qua một ứng dụng di động hoặc thiết bị phần cứng. Mã OTP thường được gửi đến người dùng qua tin nhắn SMS, ứng dụng di động hoặc email.
- Thẻ thông tin: Một thẻ thông tin là một thiết bị vật lý chứa thông tin xác thực, ví dụ như một thẻ thông tin đặc biệt hoặc một thẻ thông tin tạm thời. Người dùng cần cung cấp thông tin từ thẻ để xác thực.
- Mã QR code: Mã QR code là một mã hai chiều chứa thông tin xác thực. Người dùng quét mã QR code bằng ứng dụng di động để nhận được mã xác thực.
- Thiết bị xác thực di động: Đây là một ứng dụng di động được cài đặt trên điện thoại thông minh của người dùng. Ứng dụng này tạo ra mã xác thực độc lập và thường thay đổi theo thời gian.
- Thiết bị xác thực vật lý: Đây là một thiết bị vật lý như USB token hoặc smart card được sử dụng để tạo ra mã xác thực hoặc chứa thông tin xác thực.
- Xác thực dấu vân tay: Đối với các thiết bị hỗ trợ, người dùng có thể sử dụng dấu vân tay để xác minh danh tính. Dấu vân tay được sử dụng để so khớp với dấu vân tay đã được đăng ký trước đó.
2FA sẽ kết hợp 2 trong các yếu tố kể trên để tạo ra một quá trình xác thực hai yếu tố tăng cường tính bảo mật trong quá trình xác thực người dùng. Nguyên lý này tạo ra một lớp bảo mật bổ sung vì người dùng phải có trong tay cả hai yếu tố và các yếu tố này thường không dễ dàng bị đánh cắp cùng một lúc. Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công dựa trên việc xâm nhập vào tài khoản thông qua việc chỉ cần lấy được mật khẩu đơn lẻ.
Ưu, nhược điểm của phương pháp xác thực 2FA
1. Lợi ích của phương pháp xác thực hai yếu tố (2FA)
Thực tế 90% mật khẩu có thể bị bẻ khóa trong vòng 6 giờ, trong đó 2 phần 3 người dùng trực tuyến có xu hướng sử dụng cùng mật khẩu cho mọi nền tảng mà họ đăng nhập. Các cuộc tấn công mạng chuyên nghiệp có thể thử hàng liên tục không giới hạn các mật khẩu trong vài giây. Điều này đã thúc đẩy các nhà cung cấp dịch vụ trên toàn cầu tạo thêm một lớp xác thực để nâng cao bảo mật tài khoản người dùng.
Bước bảo mật này giúp tăng cường đáng kể sự an toàn của tài khoản của bạn và ngăn chặn nguy cơ bị xâm nhập, cũng như giúp ngăn chặn trường hợp bạn gặp mã độc có khả năng đánh cắp thông tin truy cập.
Sau đây là những lợi ích mà xác thực hai yếu tố mang lại:
- Bảo mật tài khoản: 2FA tăng cường tính bảo mật của tài khoản bằng cách yêu cầu người dùng cung cấp hai yếu tố xác thực độc lập. Người dùng không chỉ cần biết mật khẩu, mà còn phải có một yếu tố xác thực bổ sung như mã OTP hoặc thông tin từ thẻ. Điều này làm khó khăn hơn đối với việc đánh cắp hoặc xâm nhập tài khoản.
- Khó khăn hơn đối với hacker: Khi sử dụng 2FA, hacker cần có cả mật khẩu và yếu tố xác thực bổ sung để có thể xâm nhập vào tài khoản. Điều này tăng đáng kể độ khó cho việc xâm nhập và giảm khả năng thành công của các cuộc tấn công.
- Bảo vệ chống lại việc đánh cắp thông tin đăng nhập: Nếu mật khẩu của người dùng bị đánh cắp, 2FA vẫn đòi hỏi yếu tố xác thực bổ sung, như mã OTP hoặc thông tin từ thẻ. Do đó, người đánh cắp không thể truy cập vào tài khoản mà không có yếu tố xác thực bổ sung.
- Linh hoạt và tiện lợi: 2FA cung cấp sự linh hoạt cho người dùng trong việc chọn yếu tố xác thực phù hợp với họ. Người dùng có thể chọn mã OTP được gửi qua SMS, sử dụng ứng dụng di động, hoặc thiết bị xác thực vật lý như USB token. Điều này cho phép người dùng tùy chỉnh và lựa chọn phương pháp 2FA tiện lợi nhất cho họ.
- Ứng dụng rộng rãi: 2FA được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tài khoản ngân hàng trực tuyến, mạng xã hội, email, ứng dụng di động, và nhiều dịch vụ trực tuyến khác. Việc sử dụng 2FA giúp tăng cường bảo mật cho nhiều loại tài khoản và dịch vụ khác nhau.
2. Hạn chế của phương pháp xác thực hai yếu tố
Xác thực bảo mật bằng phương pháp 2 lớp tuy có nhiều ưu điểm cũng như độ bảo mật khá cao. Tuy nhiên bên cạnh những lợi ích mà 2FA đem lại, nó cũng sẽ đi kèm một số hạn chế như sau:
- Mất thời gian trong quá trình đăng nhập: Bạn sẽ mất thời gian để trải qua thêm 1 lớp bảo mật nữa mới có thể truy cập vào ứng dụng của mình.
- Tích hợp: phương pháp bảo mật 2 lớp hiện nay vẫn phụ thuộc vào một bên cung cấp dịch vụ thứ 3. Vì là bên thứ 3 nên doanh nghiệp sẽ khó có thể kiểm soát được các dịch vụ bên ngoài này nếu xảy ra sự cố không mong muốn.
- Bảo trì: để duy trì được sự tối ưu của tính năng giúp trải nghiệm của người dùng trở nên tốt hơn. 2FA sẽ có những lần cập nhật gây mất thời gian cho bạn. Ngoài ra, một số trường hợp việc bảo trì còn có thể liên quan đến sự không hiệu quả trong quản lý database người dùng của 2FA
- Phụ thuộc vào thiết bị: Đối với hình thức 2FA sử dụng mã OTP (One-Time Password) được gửi qua điện thoại di động, người dùng phải có thiết bị di động hoặc token vật lý để nhận mã OTP. Nếu thiết bị này bị mất, hỏng hoặc không khả dụng, người dùng sẽ gặp khó khăn khi đăng nhập vào tài khoản.
Hướng dẫn kích hoạt 2FA trên các nền tảng phổ biến
Hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ hiện nay đều nâng cấp hệ thống xác thực 2 yếu tố 2FA để bảo mật tốt hơn, nếu như thiết bị của bạn vẫn chưa kích hoạt xác thực hai yếu tố thì hãy tham khảo các hướng dẫn dưới đây nhé!
1. Hướng dẫn kích hoạt 2FA trên Facebook
Hiện nay, 2FA trên Facebook đã trở thành một phương pháp bảo mật phổ biến. Bạn có thể kích hoạt 2FA Facebook qua tin nhắn, ứng dụng xác thực hoặc sử dụng thẻ vật lý xác thực hai lớp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để kích hoạt tính năng xác minh hai bước trên Facebook.
- Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Facebook cá nhân sau đó chọn Settings.
- Bước 2: Tìm đến tính năng Security and login để kích hoạt 2FA
- Bước 3: Chọn tính năng Use two-factor authentication bạn sẽ kích hoạt 2FA bằng cách click Edit và nhấn Enable.
- Bước 4: Bước cuối cùng để hoàn tất là chọn phương pháp xác thực mà bạn mong muốn. Chẳng hạn như: Text Message thông qua SMS hoặc Security Keys. Hoặc cũng có thể chọn các phương án như Code Generator hay Recovery Codes.
Vậy là bạn đã hoàn tất việc kích hoạt Facebook bằng xác thực 2 yếu tố để bảo vệ tốt nhất cho tài khoản Facebook của mình rồi!
Hướng dẫn tắt 2FA tài khoản Facebook
- Bước 1: Đăng nhập ứng dụng Facebook >> Cài đặt & quyền riêng tư >> Cài đặt
- Bước 2: Tại giao diện Cài đặt, lướt xuống chọn mục Bảo mật và đăng nhập >> Xác thực 2 yếu tố >> Tắt
- Bước 3: Hiển thị thông báo “Thao tác này sẽ tắt tính năng xác thực 2 yếu tố” >> Tắt để hoàn tất.
2. Hướng dẫn kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA) trên Gmail
Sau đây là hướng dẫn cài đặt 2-Step Verification trong Gmail đơn giản chỉ với các thao tác sau đây:
- Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Gmail cá nhân và vào My Account.
- Bước 2: Tại My Account tìm đến các tính năng Security Checkup, chọn 2-Step Verification.
- Bước 3: Chọn phương pháp xác thực mà bạn mong muốn, chẳng hạn như: Text Message SMS, Security Keys, Code Generator hay Recovery Codes.
Thêm vào đó, người dùng cũng có thể lựa chọn tính năng đặc biệt là Google Prompt. Khi sử dụng tính năng này, người dùng không cần phải xác thực bằng mã code mà chỉ cần chọn Yes hoặc No. Phương pháp xác thực này nhanh chóng hơn, giúp tránh những sự cố như nhập sai mã code 2FA và phải thử lại nhiều lần.
Hướng dẫn tắt 2FA tài khoản Google
Tắt xác thực hai yếu tố thì khá đơn giản, tuy nhiên bạn cần cân nhắc kĩ trước khi thực hiện thao tác này vì có thể nó sẽ ảnh hưởng đến sự bảo mật tài khoản Google của bạn. Sau đây là hướng dẫn tắt 2FA chi tiết và đầy đủ:
- Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Google
- Bước 2: Trong mục Bảo mật, hãy bấm chọn Xác minh 2 bước
- Bước 3: Chọn vào tùy chọn Tắt
- Bước 4: Chọn Tắt khi hiện hộp thông báo cân nhắc.
Để đảm bảo an toàn bạn có thể hủy tất cả các mã dự phòng mà bạn đã lưu trên tài khoản Google để đăng nhập vào tài khoản của bạn.
3. Cài đặt 2FA trên Outlook của Microsoft
Các bước để thiết lập xác thực hai yếu tố trên Outlook cũng vô cùng dễ dàng, hay tham khảo các bước sau đây để tiến hành cài đặt:
- Bước 1: Người dùng đăng nhập tài khoản Microsoft >> chọn biểu tượng ảnh đại diện >> chọn Tài khoản Microsoft của tôi
- Bước 2: Sau đó chọn Xác thực 2 bước và đến mục Quản lý.
- Bước 3: Tiếp tục xác thực bảo mật thông qua việc chọn thiết bị và các phương thức bảo mật phù hợp.
Hướng dẫn tắt 2FA trên Outlook của tài khoản Microsoft
- Truy cập trang tài khoản Microsoft >> Bảo mật >> Các tùy chọn bảo mật nâng cao
- Kéo xuống phần Tăng cường bảo mật >> Tắt trong phần Xác nhận hai bước >> Có . Lúc này nút Tắt trong phần Xác nhận 2 bước sẽ chuyển qua Bật, tức là bạn đã thành công tắt 2FA trên Outlook rồi nhé!
V. Tổng kết
Bảo mật bằng 2FA – Two-factor authentication (Xác thực hai yếu tố) là điều vô cùng cần thiết nếu như tài khoản của bạn chứa nhiều thông tin và giá trị. Vì vậy những phương pháp xác thực tài khoản sẽ là sự lựa chọn hợp lý để giúp bạn bảo mật tài khoản của mình tốt nhất. Hiện nay, bảo mật bằng 2FA hiện khá phổ biến bởi sự tiện lợi, giúp bạn nâng cấp bảo mật tốt hơn cho hệ thống của mình.
Hi vọng bài viết vừa rồi từ ATPWeb cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích mà bạn đang tìm kiếm. Chúc bạn thành công!